DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Doanh |
Nhan đề
| 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn. |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ; 19 cm. |
Từ khóa tự do
| Phần mềm ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Trần Khắc Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(11): TIN.002958-60, TIN.003098-105 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hoangnga/tin.3098thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4606 |
---|
005 | 202105041557 |
---|
008 | 030314s1996 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210504155736|bttnga|c20210504154721|dttnga|y200706061449|zILIB |
---|
082 | |a005.13|bLD 65m/ 96|223 ed. |
---|
100 | 0#|aLê, Văn Doanh|eTác giả |
---|
245 | 10|a101 thuật toán và chương trình : |bBài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / |cLê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn. |
---|
260 | ##|aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1996 |
---|
300 | ##|a268 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aPhần mềm ứng dụng |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | ##|aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 0#|aTrần Khắc Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(11): TIN.002958-60, TIN.003098-105 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hoangnga/tin.3098thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.002960
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
TIN.002959
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
TIN.002958
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
TIN.003105
|
Kho Tự nhiên
|
005.133 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
TIN.003104
|
Kho Tự nhiên
|
005.133 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
TIN.003103
|
Kho Tự nhiên
|
005.133 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
TIN.003102
|
Kho Tự nhiên
|
005.133 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
TIN.003101
|
Kho Tự nhiên
|
005.133 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
TIN.003100
|
Kho Tự nhiên
|
005.133 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
TIN.003099
|
Kho Tự nhiên
|
005.133 LD 65m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào